Quản lý nhân sự tại hai doanh nghiệp nhà nước trên địa bàn Tỉnh Phú Thọ : (Record no. 2748)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00489nam a22001337a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | TVUNI |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 221111s2019 d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | TVUNI |
Description conventions | AACR2 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phí, Quốc Huy |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Quản lý nhân sự tại hai doanh nghiệp nhà nước trên địa bàn Tỉnh Phú Thọ : |
Remainder of title | Luận văn Thạc sĩ quản lý kinh tế / |
Statement of responsibility, etc. | Phí Quốc Huy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Vĩnh Phúc : |
Name of publisher, distributor, etc. | Trường Đại Học Trưng Vương, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 92 tr. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Luận văn, Khoá luận |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | 1 |
Number [OBSOLETE] | Hiển Phạm |
912 ## - | |
-- | 1 |
-- | Hiển Phạm |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Thư viện Trường Đại học Trương Vương cơ sở Vĩnh Phúc | Thư viện Trường Đại học Trương Vương cơ sở Vĩnh Phúc | Cơ sở Vĩnh Phúc | 11/11/2022 | 00002856 | 11/11/2022 | 11/11/2022 | Luận văn, Khoá luận |