Công tác kê khai đăng ký, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất trên địa bàn Thanh Trì : (Record no. 2801)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00572nam a22001337a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | TVUNI |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 221111s2019 d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | TVUNI |
Description conventions | AACR2 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Tiến Nam |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Công tác kê khai đăng ký, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất trên địa bàn Thanh Trì : |
Remainder of title | Luận văn Thạc sĩ quản lý kinh tế / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Tiến Nam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Name of publisher, distributor, etc. | Trường Đại Học Trưng Vương, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 91 tr. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | 1 |
Number [OBSOLETE] | Hiển Phạm |
912 ## - | |
-- | 1 |
-- | Hiển Phạm |
No items available.