Nâng cao tiếng Anh nâng cao phổ thông trung học tập ba : (Record no. 2898)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00493nam a22001577a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field TVUNI
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 221111s2001 vm eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 11000
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency TVUNI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Chi
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nâng cao tiếng Anh nâng cao phổ thông trung học tập ba :
Remainder of title Dùng cho học sinh khá, giỏi /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Chi
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học quốc gia HN,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 155 tr. ;
Dimensions 21 cm.
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme Dewey Decimal Classification
Koha item type Sách
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA]
Meeting name or jurisdiction name as entry element 1
Number [OBSOLETE] Hiển Phạm
912 ## -
-- 1
-- Hiển Phạm
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
Sẵn sàng Sẵn sàng Dewey Decimal Classification Sẵn sàng Sẵn sàng Thư viện Trường Đại học Trương Vương cơ sở Vĩnh Phúc Thư viện Trường Đại học Trương Vương cơ sở Vĩnh Phúc Cơ sở Vĩnh Phúc 11/11/2022   00003019 11/11/2022 11/11/2022 Sách