Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho GV THCS chu kì 3 2004 -2007 môn tiếng Anh quyển 2 / (Record no. 3220)
[ view plain ]
| 000 -LEADER | |
|---|---|
| fixed length control field | 00533nam a22001577a 4500 |
| 001 - CONTROL NUMBER | |
| control field | TVUNI |
| 008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
| fixed length control field | 221111s2007 vm vie d |
| 020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
| Terms of availability | 7000 |
| 040 ## - CATALOGING SOURCE | |
| Original cataloging agency | TVUNI |
| Description conventions | AACR2 |
| 041 0# - LANGUAGE CODE | |
| Language code of text/sound track or separate title | vie |
| 110 2# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
| Corporate name or jurisdiction name as entry element | Vụ giáo dục trung học - Bộ GDĐT |
| 245 10 - TITLE STATEMENT | |
| Title | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho GV THCS chu kì 3 2004 -2007 môn tiếng Anh quyển 2 / |
| Statement of responsibility, etc. | Vụ giáo dục trung học - Bộ GDĐT |
| 260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
| Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
| Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục Việt Nam, |
| Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
| 300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
| Extent | 71 tr. ; |
| Dimensions | 24 cm. |
| 942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
| Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
| Koha item type | Sách |
| 911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
| Meeting name or jurisdiction name as entry element | 1 |
| Number [OBSOLETE] | Hiển Phạm |
| 912 ## - | |
| -- | 1 |
| -- | Hiển Phạm |
| Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Sẵn sàng | Sẵn sàng | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Thư viện Trường Đại học Trương Vương cơ sở Vĩnh Phúc | Thư viện Trường Đại học Trương Vương cơ sở Vĩnh Phúc | Cơ sở Vĩnh Phúc | 11/11/2022 | 00002992 | 11/11/2022 | 11/11/2022 | Sách |
