Results
|
|
61.
|
|
|
|
|
|
62.
|
|
|
|
|
|
63.
|
|
|
Toán Học Cao Cấp / Nguyễn Đình Chí by
Edition: Tái bản lần thứ 12
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2008
Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Đại học Trương Vương cơ sở Vĩnh Phúc (2).
|
|
|
64.
|
|
|
Thể Chế Thương Mại QT / Nguyễn Như Bình by
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : VHTT, 2008
Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Đại học Trương Vương cơ sở Vĩnh Phúc (1).
|
|
|
65.
|
|
|
Giáo trình An Sinh XH / Nguyễn Văn Định by
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Kinh Tế QD, 2008
Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Đại học Trương Vương cơ sở Vĩnh Phúc (2).
|
|
|
66.
|
|
|
Bài Tập Kế toán Ngân Hàng Thương Mại / Hà Minh Sơn by
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Tài Chính, 2008
Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Đại học Trương Vương cơ sở Vĩnh Phúc (2).
|
|
|
67.
|
|
|
|
|
|
68.
|
|
|
Kế toán doanh nghiệp xây lắp / Võ Văn Nhị by
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Giao thông vận tải, 2008
Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Đại học Trương Vương cơ sở Vĩnh Phúc (1).
|
|
|
69.
|
|
|
|
|
|
70.
|
|
|
|
|
|
71.
|
|
|
|
|
|
72.
|
|
|
|
|
|
73.
|
|
|
Tự học nhanh Powerpoint 2003 / Trí Việt by
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : VHTT, 2008
Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Đại học Trương Vương cơ sở Vĩnh Phúc (1).
|
|
|
74.
|
|
|
Nhập môn công nghệ phần mềm / Thạc Bình Cường by
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2008
Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Đại học Trương Vương cơ sở Vĩnh Phúc (1).
|
|
|
75.
|
|
|
360 câu hỏi lý thú khám phá CNTT / Quang Anh by
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2008
Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Đại học Trương Vương cơ sở Vĩnh Phúc (1).
|
|
|
76.
|
|
|
Mẹo vặt khắc phục sự cố trên máy tính / VHTT by
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : VHTT, 2008
Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Đại học Trương Vương cơ sở Vĩnh Phúc (1).
|
|
|
77.
|
|
|
Xác suất thống kê / Nguyễn Văn Hội by
Edition: Tái bản lần thứ 5
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2008
Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Đại học Trương Vương cơ sở Vĩnh Phúc (1).
|
|
|
78.
|
|
|
|
|
|
79.
|
|
|
Đại số đại cương / Nguyễn Tiến Quang by
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2008
Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Đại học Trương Vương cơ sở Vĩnh Phúc (1).
|
|
|
80.
|
|
|
|