000 | 00453nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVUNI | ||
008 | 221102s2009 vm vie d | ||
020 | _c135000 | ||
040 |
_aTVUNI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
100 | 1 | _aNguyễn, Đăng Dung | |
245 | 1 | 0 |
_aNhà nước là những con số cộng giản đơn : _bSách tham khảo / _cNguyễn Đăng Dung |
260 |
_aHà Nội : _bLao Động, _c2009 |
||
300 |
_a452 tr. ; _c24 cm. |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c100 _d100 |
||
912 |
_a1 _bHiển Phạm |