000 | 00441nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVUNI | ||
008 | 221102s2012 vm vie d | ||
020 |
_a9786049271236 : _c101000 |
||
040 |
_aTVUNI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
100 | 1 | _aNguyễn, Quang Dong | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình kinh tế lượng / _cNguyễn Quang Dong |
260 |
_aHà Nội : _bĐH kinh tế quốc dân, _c2012 |
||
300 |
_a793 tr. ; _c24 cm. |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1006 _d1006 |
||
912 |
_a1 _bHiển Phạm |