000 | 00476nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVUNI | ||
008 | 221102s2010 vm vie d | ||
020 |
_a9786049093265 : _c39000 |
||
040 |
_aTVUNI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
100 | 1 | _aBùi, Đức Triệu | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình thống kê kinh tế : _bDành cho sv ngành kinh tế / _cBùi Đức Triệu |
260 |
_aHà Nội : _bĐH kinh tế quốc dân, _c2010 |
||
300 |
_a302 tr. ; _c21 cm. |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1011 _d1011 |
||
912 |
_a1 _bHiển Phạm |