000 | 00427nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVUNI | ||
008 | 221102s2006 vm vie d | ||
020 | _c65000 | ||
040 |
_aTVUNI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
100 | 1 | _aVũ, Đình Thắng | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình kinh tế nông nghiệp / _cVũ Đình Thắng |
260 |
_aHà Nội : _bĐH kinh tế quốc dân, _c2006 |
||
300 |
_a383 tr. ; _c24 cm. |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1031 _d1031 |
||
912 |
_a1 _bHiển Phạm |