000 | 00448nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVUNI | ||
008 | 221102s2012 vm vie d | ||
020 |
_a9786049099625 : _c69000 |
||
040 |
_aTVUNI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
100 | 1 | _aTrương, Đình Chiến | |
245 | 1 | 0 |
_aQuản trị kênh phân phối / _cTrương Đình Chiến |
260 |
_aHà Nội : _bĐH kinh tế quốc dân, _c2012 |
||
300 |
_a399 tr. ; _c21 cm. |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1033 _d1033 |
||
912 |
_a1 _bHiển Phạm |