000 | 00449nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVUNI | ||
008 | 221102s2018 vm vie d | ||
020 | _c500000 | ||
040 |
_aTVUNI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
100 | 1 | _aNguyễn, Đăng Huy | |
245 | 1 | 0 |
_aKế toán đơn vị hành chính sự nghiệp : _bSách chuyên khảo / _cNguyễn Đăng Huy |
260 |
_aHà Nội : _bĐH- KTQD, _c2018 |
||
300 |
_a571 tr. ; _c24 cm. |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1071 _d1071 |
||
912 |
_a1 _bHiển Phạm |