000 | 00444nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVUNI | ||
008 | 221102s vm vie d | ||
020 | _c39000 | ||
040 |
_aTVUNI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
100 | 1 | _aVương, Tất Đạt | |
245 | 1 | 0 |
_aLogic học đại cương : _bin bản mới nhất- có sửa chữa bổ sung / _cVương Tất Đạt |
260 |
_aHà Nội : _bNXB Dân trí |
||
300 | _a223 tr. | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1084 _d1084 |
||
912 |
_a1 _bHiển Phạm |