000 | 00483nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVUNI | ||
008 | 221102s2013 vm vie d | ||
040 |
_aTVUNI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
100 | 1 | _aNguyễn, Đăng Huy | |
245 | 1 | 0 |
_aCâu hỏi trắc nghiệm trên máy môn học kiểm toán căn bản : _bThời lượng: 4 ĐVHT / _cNguyễn Đăng Huy |
260 |
_aHà Nội : _bTrường ĐH Đại Nam Khoa kế toán, _c2013 |
||
300 |
_a136 tr. ; _c21 cm. |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c110 _d110 |
||
912 |
_a1 _bHiển Phạm |