000 | 00463nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVUNI | ||
008 | 221102s vm vie d | ||
040 |
_aTVUNI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
110 | 2 | _aTrường Đại học Sao đỏ | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình Kế toán doanh nghiệp : _bdùng cho sinh viên Đại học - Ngành kế toán / _cTrường Đại học Sao đỏ |
260 |
_aHà Nội : _bNXB Lao Động |
||
300 | _a481 tr. | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1202 _d1202 |
||
912 |
_a1 _bHiển Phạm |