| 000 | 00433nam a22001457a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | TVUNI | ||
| 008 | 221102s2010 vm vie d | ||
| 040 |
_aTVUNI _eAACR2 |
||
| 041 | 0 | _avie | |
| 110 | 2 | _aTrường ĐH Lao động xã hội | |
| 245 | 1 | 0 |
_aCâu hỏi và bài tập nguyên lý kế toán / _cTrường ĐH Lao động xã hội |
| 260 |
_aHà Nội : _bTài Chính, _c2010 |
||
| 300 |
_a104 tr. ; _c19 cm. |
||
| 942 |
_2ddc _cBK |
||
| 999 |
_c122 _d122 |
||
| 912 |
_a1 _bHiển Phạm |
||