000 | 00528nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVUNI | ||
008 | 221102s2009 vm vie d | ||
020 | _c120000 | ||
040 |
_aTVUNI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
100 | 1 | _aPhạm, Thị Hảo | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển sinh học và kỹ thuật nông nghiệp Anh - Việt _bEnglish- Vietnamese Dictionary forbiology & agricultural engineering / _cPhạm Thị Hảo |
260 |
_aHà Nội : _bTừ điển Bách khoa, _c2009 |
||
300 |
_a658 tr. ; _c20 cm. |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1220 _d1220 |
||
912 |
_a1 _bHiển Phạm |