000 | 00461nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVUNI | ||
008 | 221102s2009 vm vie d | ||
020 | _c55000 | ||
040 |
_aTVUNI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
100 | 1 | _aNguyễn, Viết Lợi | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình lý thuyết kiểm toán / _cNguyễn Viết Lợi |
250 | _aTái bản lần thứ hai | ||
260 |
_aHà Nội : _bTài Chính, _c2009 |
||
300 |
_a363 tr. ; _c24 cm. |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c127 _d127 |
||
912 |
_a1 _bHiển Phạm |