| 000 | 00509nam a22001697a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | TVUNI | ||
| 008 | 221102s2008 vm vie d | ||
| 020 | _c30000 | ||
| 040 |
_aTVUNI _eAACR2 |
||
| 041 | 0 | _avie | |
| 110 | 2 | _aBGD& ĐT | |
| 245 | 1 | 0 |
_aKinh tế học vĩ mô : _bgiáo trình dùng trong các trường đại học, cao đẳng khối kinh tế / _cBGD& ĐT |
| 250 | _aTái bản lần thứ chín | ||
| 260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục, _c2008 |
||
| 300 |
_a287 tr. ; _c21 cm. |
||
| 942 |
_2ddc _cBK |
||
| 999 |
_c1317 _d1317 |
||
| 912 |
_a1 _bHiển Phạm |
||