000 | 00446nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVUNI | ||
008 | 221102s2022 vm vie d | ||
040 |
_aTVUNI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
100 | 1 | _aTrần, Tuyết Hạnh | |
245 | 1 | 0 |
_aTài liệu học tập tiếng trung lữ hành / _cTrần Tuyết Hạnh |
260 |
_aHà Nội : _bTrường ĐHKD VÀ CN HÀ NỘI KHOA TRUNG NHẬT, _c2022 |
||
300 |
_a94 tr. ; _c27 cm. |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1355 _d1355 |
||
912 |
_a1 _bHiển Phạm |