| 000 | 00455nam a22001577a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | TVUNI | ||
| 008 | 221102s vm vie d | ||
| 020 | _c15000 | ||
| 040 |
_aTVUNI _eAACR2 |
||
| 041 | 0 | _avie | |
| 100 | 1 | _aNguyễn, Thị Phương Nga | |
| 245 | 1 | 0 |
_aBài tập kế toán tài chính / _cNguyễn Thị Phương Nga |
| 260 |
_aHà Nội : _bĐH Kinh tế quốc dân khoa kế toán, _c2009 |
||
| 300 |
_a156 tr. ; _c19 cm. |
||
| 942 |
_2ddc _cBK |
||
| 999 |
_c147 _d147 |
||
| 912 |
_a1 _bHiển Phạm |
||