000 | 00398nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVUNI | ||
008 | 221102s2009 vm vie d | ||
040 |
_aTVUNI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
100 | 1 | _aLê, Thị ThuTrang | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình nguyên lý thống kê / _cLê Thị ThuTrang |
260 |
_aHà Nội : _bLao Động xã hội, _c2009 |
||
300 |
_a378 tr. ; _c21 cm. |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c153 _d153 |
||
912 |
_a1 _bHiển Phạm |