000 | 00457nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVUNI | ||
008 | 221102s2005 vm vie d | ||
020 | _c88000 | ||
040 |
_aTVUNI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
100 | 1 | _aHoàng, Xuân Quế | |
245 | 1 | 0 |
_aNghiệp vụ ngân hàng TW / _cHoàng Xuân Quế |
250 | _aTái bản lần thứ 2 | ||
260 |
_aHà Nội : _bĐH Kinh tế quốc dân, _c2005 |
||
300 |
_a304 tr. ; _c24 cm. |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c223 _d223 |
||
912 |
_a1 _bHiển Phạm |