000 | 00480nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVUNI | ||
008 | 221102s2018 vm vie d | ||
040 |
_aTVUNI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
100 | 1 | _aNguyễn, Đăng Huy | |
245 | 1 | 0 |
_aĐề tài NCKH sự hài hòa giữa kế toán VN và chuẩn mực kế toán quốc tế về hợp nhất kinh doanh / _cNguyễn Đăng Huy |
260 |
_aHà Nội : _bTrương ĐH Kinh doanh và công nghệ Hà Nội, _c2018 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c232 _d232 |
||
912 |
_a1 _bHiển Phạm |