000 | 00509nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVUNI | ||
008 | 221102s2012 vm vie d | ||
020 | _c99000 | ||
040 |
_aTVUNI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
100 | 1 | _aNguyễn, Bạch Nguyệt | |
245 | 1 | 0 |
_agiáo trình lập dự án đầu tư / _cNguyễn Bạch Nguyệt |
250 | _atái bản lần thứ hai, có sửa đổi bổ sung | ||
260 |
_aHà Nội : _bĐH Kinh tế quốc dân, _c2012 |
||
300 |
_a502 tr. ; _c21 cm. |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c240 _d240 |
||
912 |
_a1 _bHiển Phạm |