000 | 00507nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVUNI | ||
008 | 221102s2010 vm vie d | ||
020 | _c38000 | ||
040 |
_aTVUNI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
110 | 2 | _aKhoa khoa học quản lý bộ môn quản lý công nghệ | |
245 | 1 | 0 |
_agiáo trình quản lý công nghệ / _cKhoa khoa học quản lý bộ môn quản lý công nghệ |
260 |
_aHà Nội : _bĐH Kinh tế quốc dân, _c2010 |
||
300 |
_a270 tr. ; _c21 cm. |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c254 _d254 |
||
912 |
_a1 _bHiển Phạm |