000 | 00425nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVUNI | ||
008 | 221102s1996 vm vie d | ||
040 |
_aTVUNI _eAACR2 |
||
041 | 0 |
_avie _aeng |
|
100 | 1 | _aNguyễn, Thị Đức Hạnh | |
245 | 1 | 0 |
_aKhoa học với sức khỏe _bSCIENCE with HEALTH / _cNguyễn Thị Đức Hạnh |
260 |
_aHà Nội : _bKH-KT HN, _c1996 |
||
300 |
_a301 tr. ; _c21 cm. |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c255 _d255 |
||
912 |
_a1 _bHiển Phạm |