| 000 | 00425nam a22001457a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | TVUNI | ||
| 008 | 221102s2013 vm vie d | ||
| 040 |
_aTVUNI _eAACR2 |
||
| 041 | 0 | _avie | |
| 110 | 2 | _aVăn phòng TW đảng | |
| 245 | 1 | 0 |
_aVăn kiện hội nghị lần thứ 7, BCH TW khóa XI / _cVăn phòng TW đảng |
| 260 |
_aHà Nội : _bVăn phòng TW Đảng, _c2013 |
||
| 300 |
_a176 tr. ; _c19 cm. |
||
| 942 |
_2ddc _cBK |
||
| 999 |
_c256 _d256 |
||
| 912 |
_a1 _bHiển Phạm |
||