000 | 00446nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVUNI | ||
008 | 221102s2008 vm vie d | ||
020 | _c41000 | ||
040 |
_aTVUNI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
100 | 1 | _aĐỗ, Đức Bình | |
245 | 1 | 0 |
_agiáo trình kinh tế quốc tế : _bchương trình cơ sở / _cĐỗ Đức Bình |
260 |
_aHà Nội : _bKinh tế quốc dân, _c2008 |
||
300 |
_a334 tr. ; _c21 cm. |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c264 _d264 |
||
912 |
_a1 _bHiển Phạm |