000 | 00440nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVUNI | ||
008 | 221102s2005 vm vie d | ||
040 |
_aTVUNI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
100 | 1 | _aPhan, Đào Nguyên | |
245 | 1 | 0 |
_aGiới thiệu luật ký kết, gia nhập và thực hiện điều ước quốc tế / _cPhan Đào Nguyên |
260 |
_aHà Nội : _bLao Động, _c2005 |
||
300 |
_a283 tr. ; _c21 cm. |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c286 _d286 |
||
912 |
_a1 _bHiển Phạm |