000 | 00438nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVUNI | ||
008 | 221102s2001 vm vie d | ||
020 | _c19000 | ||
040 |
_aTVUNI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
100 | 1 | _aNguyễn, Quang Học | |
245 | 1 | 0 |
_aCác bài tập hay về vật lý sơ cấp / _cNguyễn Quang Học |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và kỹ thuật, _c2001 |
||
300 |
_a232 tr. ; _c21 cm. |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c301 _d301 |
||
912 |
_a1 _bHiển Phạm |