000 | 00486nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVUNI | ||
008 | 221111s2018 vm vie d | ||
020 | _c149000 | ||
040 |
_aTVUNI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
100 | 1 | _aĐặng, Đình Đào | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình quản trị Logistics : _bDành cho ngành kinh tế và quản trị kinh doanh / _cĐặng Đình Đào |
260 |
_aHà Nội : _bLao Động - Xã hội, _c2018 |
||
300 |
_a311 tr. ; _c21 cm. |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3077 _d3077 |
||
911 |
_a1 _bHiển Phạm |
||
912 |
_a1 _bHiển Phạm |