000 | 00458nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVUNI | ||
008 | 221111s2022 vm vie d | ||
020 |
_a9786043601138 : _c60000 |
||
040 |
_aTVUNI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
100 | 0 | _aMinh Ngọc | |
245 | 1 | 0 |
_aLuật doanh nghiệp năm 2020 / _cMinh Ngọc |
250 | _aSửa đổi bổ sung năm 2022 | ||
260 |
_aHà Nội : _bLao Động, _c2022 |
||
300 |
_a315 tr. ; _c19 cm. |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3086 _d3086 |
||
911 |
_a1 _bHiển Phạm |
||
912 |
_a1 _bHiển Phạm |