000 | 00494nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVUNI | ||
008 | 221111s2022 vm vie d | ||
020 |
_a9786043606638 : _c50000 |
||
040 |
_aTVUNI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
100 | 1 | _aMai, Thị Thanh Hằng | |
245 | 1 | 0 |
_aLuật đấu thầu / _cMai Thị Thanh Hằng |
250 | _aSửa đổi bổ sung năm 2016, 2017, 2019, 2022, 2022 | ||
260 |
_aHà Nội : _bLao Động, _c2022 |
||
300 |
_a155 tr. ; _c19 cm. |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3087 _d3087 |
||
911 |
_a1 _bHiển Phạm |
||
912 |
_a1 _bHiển Phạm |