000 00450nam a22001697a 4500
001 TVUNI
008 221111s2011 vm eng d
020 _c136000
040 _aTVUNI
_eAACR2
041 0 _aeng
_avie
100 1 _aXia, Li Ping
245 1 0 _a15nDays'nPractice for IELTS /
_cXia Li Ping - He Ting
260 _aHà Nội :
_bTổng hợp TP. Hồ Chí Minh,
_c2011
300 _a172 tr. ;
_c25 cm.
700 1 _aHe, Ting
942 _2ddc
_cBK
999 _c3127
_d3127
911 _a1
_bHiển Phạm
912 _a1
_bHiển Phạm