| 000 | 00528nam a22001457a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | TVUNI | ||
| 008 | 221111s2021 vm vie d | ||
| 040 |
_aTVUNI _eAACR2 |
||
| 041 | 0 | _avie | |
| 100 | 1 | _aLê, Thị Tài | |
| 245 | 1 | 0 |
_aKĩ năng giao tiếp và truyền thông giáo dục sức khỏe : _bDùng cho sinh viên các ngành khối khoa học sức khỏe / _cLê Thị Tài |
| 260 |
_aHà Nội : _bTrường đạo học kinh doanh và công nghệ Hà Nội, _c2021 |
||
| 300 |
_a211 tr. ; _c27 cm. |
||
| 942 |
_2ddc _cBK |
||
| 999 |
_c3173 _d3173 |
||
| 911 |
_a1 _bHiển Phạm |
||
| 912 |
_a1 _bHiển Phạm |
||