000 | 00449nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVUNI | ||
008 | 221102s2022 vm vie d | ||
040 |
_aTVUNI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
100 | 1 | _aNguyễn, Công Ngiệp | |
245 | 1 | 0 |
_aBản tin công tác Đảng : _bĐảng bộ trường đại học kinh doanh và công nghệ Hà Nội / _cNguyễn Công Ngiệp |
260 |
_aHà Nội, _c2022 |
||
300 |
_a33 tr. ; _c25 cm. |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c321 _d321 |
||
912 |
_a1 _bHiển Phạm |