000 | 00453nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVUNI | ||
008 | 221102s2004 vm vie d | ||
020 | _c89000 | ||
040 |
_aTVUNI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
100 | 1 | _aPhạm, Hữu Khang | |
245 | 1 | 0 |
_aKỹ xảo lập trình VB6 : _bTự nâng cao kỹ năng qua ví dụ / _cPhạm Hữu Khang |
260 |
_aHà Nội : _bLao Động xã hội, _c2004 |
||
300 |
_a461 tr. ; _c24 cm. |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c427 _d427 |
||
912 |
_a1 _bHiển Phạm |