000 | 00415nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVUNI | ||
008 | 221102s2019 vm vie d | ||
020 | _c62000 | ||
040 |
_aTVUNI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
100 | 1 | _aVũ, Duy Hào | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình Tài chính doanh nghiệp / _cVũ Duy Hào |
260 |
_aHà Nội : _bĐH Kinh tế Quốc Dân, _c2019 |
||
300 |
_a426 tr. ; _c24 cm. |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c458 _d458 |
||
912 |
_a1 _bHiển Phạm |