| 000 | 00528nam a22001577a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | TVUNI | ||
| 008 | 221102s2006 vm vie d | ||
| 020 | _c55000 | ||
| 040 |
_aTVUNI _eAACR2 |
||
| 041 | 0 | _avie | |
| 100 | 1 | _aNguyễn, Kiều Liên | |
| 245 | 1 | 0 |
_aTừ điển Pháp - Việt : _bDu lịch - kinh doanh thương mại - khoa học kỹ thuật y tế - giáo dục - văn hóa xã hội / _cNguyễn Kiều Liên |
| 260 |
_aHà Nội : _bVăn hóa - Thông tin, _c2006 |
||
| 300 |
_a545 tr. ; _c21 cm. |
||
| 942 |
_2ddc _cBK |
||
| 999 |
_c468 _d468 |
||
| 912 |
_a1 _bHiển Phạm |
||