000 | 00518nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVUNI | ||
008 | 221102s2013 vm vie d | ||
020 |
_a9786049270475 : _c94000 |
||
040 |
_aTVUNI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
100 | 1 | _aNguyễn, Hợp Toàn | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình Pháp luật kinh tế / _cNguyễn Hợp Toàn |
250 | _aTái bản lần thứ nhất, có sửa đổi bổ sung | ||
260 |
_aHà Nội : _bĐH Kinh tế Quốc Dân, _c2013 |
||
300 |
_a439 tr. ; _c24 cm. |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c489 _d489 |
||
912 |
_a1 _bHiển Phạm |