000 | 00401nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVUNI | ||
008 | 221102s2009 vm vie d | ||
040 |
_aTVUNI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
100 | 1 | _aNguyễn, Trí Dĩnh | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình Lích sử kinh tế / _cNguyễn Trí Dĩnh |
260 |
_aHà Nội : _bĐH Kinh tế Quốc Dân, _c2009 |
||
300 |
_a430 tr. ; _c24 cm. |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c492 _d492 |
||
912 |
_a1 _bHiển Phạm |