000 | 00410nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVUNI | ||
008 | 221102s1999 vm vie d | ||
020 | _c22000 | ||
040 |
_aTVUNI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
100 | 1 | _aĐỗ, Văn Lưu | |
245 | 1 | 0 |
_aGiải Tích Hàm : _bGiáo trình cho các Trường ĐH / _cĐỗ Văn Lưu |
260 |
_aHà Nội : _bKH & KT, _c1999 |
||
300 | _a278 tr. | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c535 _d535 |
||
912 |
_a1 _bHiển Phạm |