000 | 00410nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVUNI | ||
008 | 221102s1998 vm vie d | ||
040 |
_aTVUNI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
100 | 1 | _aHoàng, Trọng Bá | |
245 | 1 | 0 |
_aSử dụng Vật Liệu Phi Kim Loại Trong Nghành Cơ Khí / _cHoàng Trọng Bá |
260 |
_aHà Nội : _bKH & KT, _c1998 |
||
300 |
_a182 tr. ; _c21 cm. |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c540 _d540 |
||
912 |
_a1 _bHiển Phạm |