| 000 | 00448nam a22001457a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | TVUNI | ||
| 008 | 221102s2002 vm vie d | ||
| 040 |
_aTVUNI _eAACR2 |
||
| 041 | 0 | _avie | |
| 110 | 2 | _aQH Nước CH XH CNVN - UB Đối Ngoại | |
| 245 | 1 | 0 |
_aTổ Chức Liên Minh Nghị Viện Hiệp Hội Các Nước ĐNA / _cQH Nước CH XH CNVN - UB Đối Ngoại |
| 260 |
_aHà Nội, _c2002 |
||
| 300 |
_a96 tr. ; _c21 cm. |
||
| 942 |
_2ddc _cBK |
||
| 999 |
_c542 _d542 |
||
| 912 |
_a1 _bHiển Phạm |
||