| 000 | 00527nam a22001457a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | TVUNI | ||
| 008 | 221102s2003 vm vie d | ||
| 040 |
_aTVUNI _eAACR2 |
||
| 041 | 0 | _avie | |
| 110 | 2 | _aBộ Thương Mại - Vụ Pháp Chế | |
| 245 | 1 | 0 |
_aTLTK Khuôn khổ Pháp Lý Đa Phương Điều Chỉnh HĐ Cạnh Tranh & Luật Cạnh Tranh Của 1 số nước và Vùng Lãnh Thổ / _cBộ Thương Mại - Vụ Pháp Chế |
| 260 |
_aHà Nội : _bHà Nội, _c2003 |
||
| 300 |
_a432 tr. ; _c24 cm. |
||
| 942 |
_2ddc _cBK |
||
| 999 |
_c548 _d548 |
||
| 912 |
_a1 _bHiển Phạm |
||