000 | 00399nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVUNI | ||
008 | 221102s2010 vm vie d | ||
020 | _c53000 | ||
040 |
_aTVUNI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
100 | 0 | _aHà Thành | |
245 | 1 | 0 |
_aSổ tay tin học dành cho nhân viên thư ký / _cHà Thành |
260 |
_aHà Nội : _bVHTT, _c2010 |
||
300 |
_a347 tr. ; _c21 cm. |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c630 _d630 |
||
912 |
_a1 _bHiển Phạm |