000 | 00439nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVUNI | ||
008 | 221102s2005 vm vie d | ||
040 |
_aTVUNI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
100 | 1 | _aĐỗ, Khánh Vân | |
245 | 1 | 0 |
_aSử lý ảnh bằng kỹ thuật số : _bBài giảng cho sinh viên ngành công nghệ in / _cĐỗ Khánh Vân |
260 |
_aHà Nội : _bKH & KT, _c2005 |
||
300 |
_a172 tr. ; _c27 cm. |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c638 _d638 |
||
912 |
_a1 _bHiển Phạm |