000 | 00387nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVUNI | ||
008 | 221102s2003 vm vie d | ||
040 |
_aTVUNI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
100 | 1 | _aNguyễn, Ninh Giang | |
245 | 1 | 0 |
_aThiết kế mạch bằng máy tính / _cNguyễn Ninh Giang |
260 |
_aHà Nội : _bKH & KT, _c2003 |
||
300 |
_a297 tr. ; _c24 cm. |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c662 _d662 |
||
912 |
_a1 _bHiển Phạm |