000 00442nam a22001577a 4500
001 TVUNI
008 221102s2009 vm eng d
020 _c48000
040 _aTVUNI
_eAACR2
041 0 _aeng
100 1 _aTom Hutchinson
245 1 0 _aLife line :
_bLý thuyết và bài tập bài thi mẫu, đáp án /
_cTom Hutchinson
260 _aHà Nội :
_bTừ điển Bách khoa,
_c2009
300 _a96 tr. ;
_c28 cm.
942 _2ddc
_cBK
999 _c678
_d678
912 _a1
_bHiển Phạm