000 | 00449nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVUNI | ||
008 | 221102s2002 vm vie d | ||
020 | _c28000 | ||
040 |
_aTVUNI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
100 | 1 | _aPhạm, Huy Điển | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở giải tích phổ thông : _bLý thuyết và thực hành tính toán / _cPhạm Huy Điển |
260 |
_aHà Nội : _bKH & KT, _c2002 |
||
300 |
_a222 tr. ; _c24 cm. |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c685 _d685 |
||
912 |
_a1 _bHiển Phạm |